Trung Hoa Bách Quỷ Lục

Giới thiệu truyện:
Các loài yêu ma quỷ quái Trung Quốc
5 chương mới nhất:
Danh sách chương:
- Ải Quỷ (縊鬼)
- Thuỷ Quỷ (水鬼)
- Đao Lao Quỷ (刀勞鬼)
- Câu Hồn Quỷ - Âm Sai (拘魂鬼)
- Tiểu Nhi Quỷ (小兒鬼)
- Lôi Quỷ (雷鬼)
- Quỷ mộ (墓鬼)
- Bồng Đầu Quỷ (蓬頭鬼)
- Trành Quỷ (倀鬼)
- Đại đầu Quỷ (大頭鬼)
- Sản Quỷ (產鬼)
- Khoa Trường Quỷ (科舉鬼)
- Phúc Quỷ (腹鬼)
- Minh Quỷ (冥鬼)
- Tranh Ninh Quỷ (猙獰鬼)
- Oan Quỷ (冤鬼)
- Hoàng Phù Quỷ (黃父鬼)
- Ngũ Kỳ Quỷ (五奇鬼)
- Dã Quỷ (野鬼)
- Xí Quỷ (廁鬼)
- Trạch Quỷ (宅鬼)
- Trái Quỷ (債鬼)
- Điếu Ngoa Quỷ (吊靴鬼)
- Thuỷ Mãng Quỷ (水莽鬼)
- Vô Đầu Quỷ (無頭鬼)
- Lệ Quỷ (厲鬼)
- Cao Hoang Quỷ (膏盲鬼)
- Trường Quỷ (長鬼)
- Mao Quỷ (毛鬼)
- Ngược Tật Quỷ (瘧疾鬼)
- Dịch Quỷ (疫鬼)
- Hoạ Bì Quỷ (畫皮鬼)
- Quỷ Mẫu (鬼母)
- Tỳ Bà Quỷ (琵琶鬼)
- Võng Lượng Quỷ (魍魎鬼)
- Sát Quỷ (煞鬼)
- Si Quỷ (痴鬼)
- Tiền Quỹ Quỷ (錢櫃鬼)
- Đầu Thai Quỷ (投胎鬼)
- Miêu Quỷ (貓鬼)
- Xà Quỷ (蛇鬼)
- Thương Hồn Điểu (傷魂鳥)
- Hồ Quỷ (狐鬼)
- Ngư Quỷ (俎鬼)
- Phát Thực Quỷ (食發鬼)
- Huyết Thực Ngạ Quỷ (食血鬼)
- Dạ Xoa (夜叉)
- Thất lang (七郎)
- Phán quan Âm phủ (判官)
- Ngưu Đầu - Mã Diện (牛頭-馬面)
- Dục Sắc Quỷ (欲色鬼)
- Cương Thi (殭屍)
- Cửu Đầu Điểu (九頭鳥)
- Cùng Quỷ (窮鬼)
- Đố Phụ Tân Thần (妬婦津神)
- Vô Thực Ngạ Quỷ (無食鬼)
- Kim Khẩu Ngạ Quỷ (針口餓鬼)
- Trú Bất Tịnh Hạng Mạch Quỷ (住不淨巷陌鬼)
- Thụ Trung Trú Quỷ (樹中住鬼)
- Thoá Thực Ngạ Quỷ (食唾鬼)
- Tứ Anh Nhi Tiện Quỷ (伺嬰兒便鬼)
- Hộ Thân Ngạ Quỷ (護身餓鬼)
- Thần Thông Quỷ (神通鬼)
- Hắc Bạch Vô Thường (黑白無常)
- Huyết Hồ Quỷ (血糊鬼)
- Hy Ố Quỷ (希惡鬼)
- Sý Nhiên Ngạ Quỷ (熾燃鬼)
- Hỉ Khí Quỷ (喜氣鬼)
- Ảnh Tử Quỷ (影子鬼)
- Thi Thực Ngạ Quỷ (食肉鬼)
- Hư Hao Quỷ (虛耗)
- Sứ Chấp Trượng Quỷ (使執仗鬼)
- Miết U Linh (鱉幽靈)
- Châu U Linh (舟幽靈)
- Hạn Bạt (旱魃)
- Khê Nang (傒囊)
- Hài Thực Quỷ (食鞋鬼)
- Hình Thiên (刑天)
- Thổ Thực Ngạ Quỷ (食吐鬼)
- Tật Hành Quỷ (疾行鬼)
- Trú Tứ Giao Đạo Quỷ (住四交道鬼)
- Độc Thực Ngạ Quỷ (食毒鬼)
- Tứ Tiện Ngạ Quỷ (伺便鬼)
- Độc Giác Quỷ Vương (獨角鬼王)
- Đại Lực Quỷ Vương (大力鬼王)
- Ngược Quỷ (虐鬼)
- Khí Thực Ngạ Quỷ (食氣鬼)
- Pháp Thực Ngạ Quỷ (食法鬼)
- Thuỷ Thực Ngạ Quỷ (食水鬼)
- Lạc Đầu Chi (落頭氏)
- Xà Cốt Lão (蛇骨婆)
- Ngao Quý Anh (敖桂英)
- Xú Uế Ngạ Quỷ (臭毛鬼)
- Thổ Hạ Ngạ Quỷ (地下鬼)
- Đại Thế Quỷ Thần (大勢鬼)
- Anh Quỷ (癭鬼)
- Cự Khẩu Ngạ Quỷ (炬口鬼)
- Xú Khẩu Ngạ Quỷ (臭口鬼)